nghị định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị định+ noun
- decree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị định":
nghịch cảnh nghiêm minh - Những từ có chứa "nghị định":
nghị định nghị định thư - Những từ có chứa "nghị định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 468
Từ vừa tra